nobel prize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nobel prize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobel prize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobel prize.

Từ điển Anh Việt

  • nobel prize

    /'noubel'praiz/

    * danh từ

    giải thưởng Nô-ben

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nobel prize

    an annual award for outstanding contributions to chemistry or physics or physiology and medicine or literature or economics or peace