nobel laureate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nobel laureate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobel laureate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobel laureate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nobel laureate

    Similar:

    nobelist: winner of a Nobel prize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).