nov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nov.

Từ điển Anh Việt

  • nov

    * (viết tắt)

    tháng mười một (November)

    viết tắt

    tháng mười một (November)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nov

    Similar:

    november: the month following October and preceding December