nov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nov.
Từ điển Anh Việt
nov
* (viết tắt)
tháng mười một (November)
viết tắt
tháng mười một (November)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nov
Similar:
november: the month following October and preceding December
Từ liên quan
- nov
- nova
- novae
- novel
- novate
- novena
- novial
- novice
- novator
- novella
- novelty
- nova lox
- novation
- novelese
- novelise
- novelist
- novelize
- november
- novercal
- novgorod
- novocain
- nov-latin
- novelette
- novennial
- noviciate
- novillada
- novillero
- novitiate
- novocaine
- novelistic
- november 1
- november 2
- november 5
- noviceship
- novobiocin
- nova lisboa
- nova salmon
- nova scotia
- nova zembla
- november 11
- novosibirsk
- nova scotian
- novelisation
- novelization
- novelty shop
- nov-esperanto
- novaya zemlya
- nova scotia lox
- nova style salmon
- nova scotia salmon