noviceship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noviceship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noviceship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noviceship.

Từ điển Anh Việt

  • noviceship

    xem novitiate