noviceship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noviceship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noviceship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noviceship.
Từ điển Anh Việt
noviceship
xem novitiate
noviceship
xem novitiate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.