novillero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

novillero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novillero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novillero.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • novillero

    a bullfighter who is required to fight bulls less than four years of age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).