novice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novice.
Từ điển Anh Việt
novice
/'nɔvis/
* danh từ
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
(tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu