novitiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novitiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novitiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novitiate.
Từ điển Anh Việt
novitiate
/nou'viʃiit/ (novitiate) /nou'viʃiit/
* danh từ
thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
người tập việc, người học việc
(tôn giáo) thời kỳ mới tu
(tôn giáo) viện sơ tu