novelette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novelette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novelette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novelette.
Từ điển Anh Việt
novelette
/,nɔvə'let/
* danh từ
(thường), vuồm truyện ngắn
(âm nhạc) tiểu phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
novelette
a short novel
Synonyms: novella