novercal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

novercal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novercal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novercal.

Từ điển Anh Việt

  • novercal

    /mou'və:kəl/

    * tính từ

    (thuộc) dì ghẻ