man of the cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man of the cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man of the cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man of the cloth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • man of the cloth

    Similar:

    clergyman: a member of the clergy and a spiritual leader of the Christian Church

    Synonyms: reverend

    Antonyms: layman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).