mangy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mangy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangy.

Từ điển Anh Việt

  • mangy

    /'meindʤi/

    * tính từ

    ghẻ lở

    bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mangy

    having many worn or threadbare spots in the nap

    a mangy carpet

    a mangy old fur coat

    Synonyms: mangey