manioc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manioc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manioc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manioc.

Từ điển Anh Việt

  • manioc

    /'mæniɔk/

    * danh từ

    (thực vật học) cây sắn

    bột sắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manioc

    * kinh tế

    cây sắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet