manioc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manioc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manioc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manioc.
Từ điển Anh Việt
manioc
/'mæniɔk/
* danh từ
(thực vật học) cây sắn
bột sắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manioc
* kinh tế
cây sắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manioc
Similar:
cassava: a starch made by leaching and drying the root of the cassava plant; the source of tapioca; a staple food in the tropics
Synonyms: cassava starch, manioca
cassava: cassava root eaten as a staple food after drying and leaching; source of tapioca
bitter cassava: cassava with long tuberous edible roots and soft brittle stems; used especially to make cassiri (an intoxicating drink) and tapioca
Synonyms: mandioc, mandioca, tapioca plant, gari, Manihot esculenta, Manihot utilissima