manioca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manioca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manioca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manioca.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manioca

    Similar:

    cassava: a starch made by leaching and drying the root of the cassava plant; the source of tapioca; a staple food in the tropics

    Synonyms: cassava starch, manioc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).