cassava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassava.

Từ điển Anh Việt

  • cassava

    /kə'sɑ:və/

    * danh từ

    (thực vật học) cây sắn

    tinh bột sắn, bột sắn

    bánh mì bột sắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cassava

    * kinh tế

    cây sắn

    sắn viên

    tinh bột sắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassava

    a starch made by leaching and drying the root of the cassava plant; the source of tapioca; a staple food in the tropics

    Synonyms: cassava starch, manioc, manioca

    cassava root eaten as a staple food after drying and leaching; source of tapioca

    Synonyms: manioc

    any of several plants of the genus Manihot having fleshy roots yielding a nutritious starch

    Synonyms: casava