cassava starch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassava starch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassava starch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassava starch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cassava starch

    * kỹ thuật

    y học:

    tinh bột sắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassava starch

    Similar:

    cassava: a starch made by leaching and drying the root of the cassava plant; the source of tapioca; a staple food in the tropics

    Synonyms: manioc, manioca