cassava meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassava meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassava meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassava meal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cassava meal

    * kinh tế

    bột sắn