manana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manana

    an indefinite time in the future

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).