manque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manque.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manque

    unfulfilled or frustrated in realizing an ambition

    Synonyms: would-be

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).