manchu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manchu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manchu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manchu.

Từ điển Anh Việt

  • manchu

    * tính từ

    (thuộc) Mãn Châu

    * danh từ

    Tiếng Mãn-Châu

    Người Mãn-châu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manchu

    a member of the Manchu speaking people of Mongolian race of Manchuria; related to the Tungus; conquered China in the 17th century

    the Tungusic language spoken by the Manchu

    Similar:

    qing: the last imperial dynasty of China (from 1644 to 1912) which was overthrown by revolutionaries; during the Qing dynasty China was ruled by the Manchu

    Synonyms: Qing dynasty, Ch'ing, Ch'ing dynasty, Manchu dynasty