qing dynasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qing dynasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qing dynasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qing dynasty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qing dynasty
Similar:
qing: the last imperial dynasty of China (from 1644 to 1912) which was overthrown by revolutionaries; during the Qing dynasty China was ruled by the Manchu
Synonyms: Ch'ing, Ch'ing dynasty, Manchu, Manchu dynasty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).