manchurian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manchurian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manchurian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manchurian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manchurian

    of or relating to or characteristic of Manchuria or its people or their culture

    the Manchurian invasion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).