mansi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mansi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mansi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mansi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mansi

    the Ugric language (related to Hungarian) spoken by the Vogul

    Synonyms: Vogul

    Similar:

    vogul: a member of a nomadic people of the northern Urals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).