manda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manda
a Dravidian language spoken in south central India
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- manda
- mandala
- mandara
- mandate
- mandaean
- mandalay
- mandamus
- mandarin
- mandated
- mandator
- mandarine
- mandatary
- mandatory
- mandaeanism
- mandarinate
- mandatorily
- mandarin (e)
- mandarin oil
- mandarin duck
- mandatory (m)
- mandatory bid
- mandatory copy
- mandatory plan
- mandatory rule
- mandarin orange
- mandarin chinese
- mandarin dialect
- mandatory clause
- mandate of protest
- mandatory standard
- mandatory attribute
- mandatory indicator
- mandatory sanctions
- mandarin orange tree
- mandatory fill field
- mandatory hold point
- mandatory injunction
- mandatory provisions
- mandatory redemption
- mandatory arbitration
- mandatory declaration
- mandatory entry field
- mandatory particulars
- mandatory instructions
- mandatory quote period
- mandatory (m) component
- mandatory administration
- mandatory licensing system
- mandatory access control (mac)
- mandatory access controls (mac)