mandala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandala.

Từ điển Anh Việt

  • mandala

    * danh từ

    hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandala

    any of various geometric designs (usually circular) symbolizing the universe; used chiefly in Hinduism and Buddhism as an aid to meditation