mandarine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandarine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandarine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandarine.
Từ điển Anh Việt
mandarine
/'mændərin/
* danh từ
quan lại
thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
tiếng phổ thông (Trung quốc)
* danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/
quả quít
rượu quít
màu vỏ quít