mandaean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandaean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandaean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandaean.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandaean

    a member of a small Gnostic sect that originated in Jordan and survives in Iraq and who believes that John the Baptist was the Messiah

    Synonyms: Mandean

    the form of Aramaic used by the Mandeans

    Synonyms: Mandean

    of or relating to the Mandaean people or their language or culture

    Synonyms: Mandean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).