mandean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandean.
Từ điển Anh Việt
mandean
* danh từ
tiếng Manđê
tín đồ phái Manđê (giáo phái ở írăc)