mandeanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandeanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandeanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandeanism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandeanism

    Similar:

    mandaeanism: a Gnostic religion originating the 2nd and 3rd centuries that believes John the Baptist was the Messiah and that incorporates Jewish and Christian elements into a framework of dualistic beliefs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).