mandarin orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandarin orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandarin orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandarin orange.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandarin orange

    Similar:

    mandarin: shrub or small tree having flattened globose fruit with very sweet aromatic pulp and thin yellow-orange to flame-orange rind that is loose and easily removed; native to southeastern Asia

    Synonyms: mandarin orange tree, Citrus reticulata

    mandarin: a somewhat flat reddish-orange loose skinned citrus of China

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).