mandarin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandarin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandarin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandarin.

Từ điển Anh Việt

  • mandarin

    /'mændərin/

    * danh từ

    quan lại

    thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)

    búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật

    tiếng phổ thông (Trung quốc)

    * danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/

    quả quít

    rượu quít

    màu vỏ quít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandarin

    shrub or small tree having flattened globose fruit with very sweet aromatic pulp and thin yellow-orange to flame-orange rind that is loose and easily removed; native to southeastern Asia

    Synonyms: mandarin orange, mandarin orange tree, Citrus reticulata

    a member of an elite intellectual or cultural group

    any high government official or bureaucrat

    a high public official of imperial China

    a somewhat flat reddish-orange loose skinned citrus of China

    Synonyms: mandarin orange

    the dialect of Chinese spoken in Beijing and adopted as the official language for all of China

    Synonyms: Mandarin Chinese, Mandarin dialect, Beijing dialect