mandator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandator.
Từ điển Anh Việt
mandator
/'mændeitə/
* danh từ
người ra lệnh
người uỷ nhiệm, người uỷ thác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mandator
* kinh tế
người ra lệnh
người ủy nhiệm
người ủy quyền
người ủy thác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mandator
an authority who issues a mandate
Từ liên quan
- mandator
- mandatory
- mandatorily
- mandatory (m)
- mandatory bid
- mandatory copy
- mandatory plan
- mandatory rule
- mandatory clause
- mandatory standard
- mandatory attribute
- mandatory indicator
- mandatory sanctions
- mandatory fill field
- mandatory hold point
- mandatory injunction
- mandatory provisions
- mandatory redemption
- mandatory arbitration
- mandatory declaration
- mandatory entry field
- mandatory particulars
- mandatory instructions
- mandatory quote period
- mandatory (m) component
- mandatory administration
- mandatory licensing system
- mandatory access control (mac)
- mandatory access controls (mac)
- mandatory restrictions on exports