manat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manat
the basic unit of money in Turkmenistan
the basic unit of money in Azerbaijan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).