manatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manatee.

Từ điển Anh Việt

  • manatee

    /,mænə'ti:/

    * danh từ

    (động vật học) lợn biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manatee

    * kinh tế

    lợn biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manatee

    sirenian mammal of tropical coastal waters of America; the flat tail is rounded

    Synonyms: Trichechus manatus