mange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mange.
Từ điển Anh Việt
mange
/meindʤ/
* danh từ
(thú y học) bệnh lở ghẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mange
a persistent and contagious disease of the skin causing inflammation and itching and loss of hair; affects domestic animals (and sometimes people)