mangel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mangel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangel.

Từ điển Anh Việt

  • mangel

    /'mæɳgl/ (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/

    wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/

    * danh từ

    (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)