manama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manama.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manama
the capital of Bahrain; located at the northern end of Bahrain Island
Synonyms: capital of Bahrain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).