manor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manor.

Từ điển Anh Việt

  • manor

    /'mænə/

    * danh từ

    trang viên, thái ấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manor

    * kỹ thuật

    nhà ở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manor

    the mansion of a lord or wealthy person

    Synonyms: manor house

    the landed estate of a lord (including the house on it)