manorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manorial.
Từ điển Anh Việt
manorial
/mə'nɔ:riəl/
* tính từ
(thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manorial
of or relating to or based on the manor
manorial accounts