manorialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manorialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manorialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manorialism.
Từ điển Anh Việt
manorialism
* danh từ
chế độ thái ấp
chế độ trang viên