mangan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mangan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangan.
Từ điển Anh Việt
mangan
Cách viết khác : mangano
Từ liên quan
- mangan
- mangano
- manganic
- manganate
- manganese
- manganism
- manganite
- manganous
- manganuos
- manganosite
- manganese ore
- manganese pig
- manganic acid
- manganiferous
- manganocalcite
- manganophylite
- manganese metal
- manganese oxide
- manganese steel
- manganesiferous
- manganese bronze
- manganese copper
- manganese garnet
- manganese dioxide
- manganese peroxide
- manganese carbonate
- manganese tetroxide
- manganese aluminium garnet
- manganuos sulfate bath method
- manganuos sulphate bath method