manganic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manganic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manganic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manganic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manganic acid

    a dibasic acid (H2MnO4) found only in solution and in manganate salts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).