manganate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manganate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manganate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manganate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manganate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    managnat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manganate

    a salt of manganic acid containing manganese as its anion