mantel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mantel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantel.

Từ điển Anh Việt

  • mantel

    /'mæntl/ (mantelpiece) /'mæntlpis/

    * danh từ

    mặt lò sưởi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mantel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt lò sưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet