mantelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mantelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantelet.

Từ điển Anh Việt

  • mantelet

    /'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/

    * danh từ

    áo choàng ngắn, áo choàng vai

    (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mantelet

    portable bulletproof shelter

    Synonyms: mantlet

    short cape worn by women

    Synonyms: mantilla