man of deeds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
man of deeds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man of deeds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man of deeds.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
man of deeds
Similar:
man of action: someone inclined to act first and think later
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


