man hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

man hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm man hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của man hour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • man hour

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giờ công lao động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • man hour

    a time unit used in industry for measuring work

    Synonyms: person hour