person hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

person hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm person hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của person hour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • person hour

    Similar:

    man hour: a time unit used in industry for measuring work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).