person hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
person hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm person hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của person hour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
person hour
Similar:
man hour: a time unit used in industry for measuring work
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- person
- persona
- personae
- personal
- personel
- personage
- personate
- personify
- personnel
- person-day
- personable
- personably
- personally
- personalty
- personator
- personhood
- person hour
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personation
- personative
- personifier
- person-night
- personal tax
- personalised
- personalized
- persona grata
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- person insured
- personableness
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- person of color
- personal action