person insured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
person insured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm person insured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của person insured.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
person insured
* kinh tế
người được bảo hiểm
Từ liên quan
- person
- persona
- personae
- personal
- personel
- personage
- personate
- personify
- personnel
- person-day
- personable
- personably
- personally
- personalty
- personator
- personhood
- person hour
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personation
- personative
- personifier
- person-night
- personal tax
- personalised
- personalized
- persona grata
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- person insured
- personableness
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- person of color
- personal action