jose clemente orozco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jose clemente orozco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jose clemente orozco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jose clemente orozco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jose clemente orozco
Similar:
orozco: Mexican painter noted for his monumental murals (1883-1949)
Synonyms: Jose Orozco
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- joseph
- josephus
- jose orozco
- josef albers
- joseph black
- joseph haydn
- joseph henry
- joseph smith
- joseph conrad
- joseph heller
- joseph hooker
- joseph lister
- joseph oliver
- joseph paxton
- joseph stalin
- joseph's coat
- josef hoffmann
- joseph joachim
- joseph campbell
- joseph goebbels
- joseph mccarthy
- joseph pulitzer
- joseph greenberg
- joseph priestley
- josephson effect
- jose julian marti
- joseph schumpeter
- josephson current
- joseph banks rhine
- joseph m. jacquard
- josephson equation
- josephson junction
- josef von sternberg
- joseph ben matthias
- joseph deems taylor
- joseph john thomson
- joseph louis barrow
- josephson tunneling
- jose clemente orozco
- jose ortega y gasset
- joseph paul dimaggio
- joseph francis keaton
- joseph marie jacquard
- joseph rudyard kipling
- joseph warren stilwell
- joseph alois schumpeter
- joseph lincoln steffens
- joseph louis gay-lussac
- joseph raymond mccarthy
- josef michel montgolfier