gas station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas station

    * kinh tế

    trạm đổ xăng

    * kỹ thuật

    trạm bán xăng dầu

    ô tô:

    trạm (cây) xăng

    xây dựng:

    trạm điều chỉnh áp lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet